Tổng quan
Thông số kĩ thuật
Camera
Độ lợi | 1 to 1/10,000 s |
---|
Góc/tốc độ quay ngang (pan) | Auto, Manual, Priority mode (shutter priority & iris priority), Bright, EV compensation, Slow Shutter AE |
---|
Cân bằng trắng | Auto, Indoor, Outdoor, One-push, Manual |
---|
Góc/tốc độ nghiên (Tilt) | 28x |
---|
Lấy nét (Focus) | 12x |
---|
Vị trí cài đặt trước (Preset) | Auto, One-push AF, Manual, Infinity |
---|
Góc quan sát ngang | 55.8 degrees (wide) to 2.1 degrees (tele) |
---|
Hệ thống đồng bộ | f=3.5 mm (wide) to 98.0 mm (tele) F1.35 to F3.7 |
---|
Ống kính | SD NTSC/PAL |
---|
Dãi động (Wide Dynamic Range) | 0.65 lx (F1.35, 50 IRE) |
---|
Phơi sáng tự động - Auto Exposure | More than 50 dB (3D Noise Reduction) - |
---|
Cảm biến hình ảnh | 1/4-type EXview HAD CCD |
---|
- | Pan ±170° Tilt +90°/-20° |
---|
- | Pan 100°/sec Tilt 90°/sec |
---|
- | 6 |
---|
Cảm biến hình ảnh (Số lượng điểm ảnh hữu dụng) | - |
---|
Tốc độ màn trập | Auto/Manual/Max. AE Gain Limit (-3 to 28 dB, 2 dB steps) |
---|
Khoảng cách đối tượng tối thiểu | 10 mm (wide) - 1,500 mm (tele) *Default: 300 mm |
---|
Tính năng camera
Độ nhạy sáng tối thiểu | Yes |
---|
Tỉ lệ S/N | Yes |
---|
Ngõ ra hình ảnh | - |
---|
Định dạng tín hiệu | - |
---|
- | - |
---|
- | - |
---|
Giao tiếp (Interface)
Điều khiển máy quay | - |
---|
Ngõ vào âm thanh | VBS, Y/C |
---|
IP streaming | RS-232C/RS-422 |
---|
Âm thanh nhúng | - |
---|
Tổng quan
Nguồn điện yêu cầu | DC 12 V |
---|
Điện năng tiêu thụ | 8 W |
---|
Nhiệt độ vận hành | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
---|
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C to +60°C (-4°F to +140°F) |
---|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 145 x 164 x 164 mm (5 3/4 x 6 1/2 x 6 1/2 inches) |
---|
Trọng lượng | 1,460 g (3 lb 3 oz) |
---|
Màu sắc | Black, White |
---|
Góc gắn | - |
---|
Treo trần | - |
---|
Phụ kiện đi kèm | AC adaptor AC power cable IR remote commander unit Ceiling bracket Operating instructions RS-422 connector plug |
---|
Hỗ trợ
Nhận tư vấn và báo giá chi tiết:
Email: marketing@ademax.com.vn
Hotline: 0971 901 666