Tổng quan
Thông số kĩ thuật
Camera
Độ lợi | 1/2 to 1/10,000 sec. |
---|
Góc/tốc độ quay ngang (pan) | Auto, Manual, Priority AE, Exposure compensation, Blight |
---|
Cân bằng trắng | Auto, Indoor, Outdoor, One-push auto, Manual |
---|
Góc/tốc độ nghiên (Tilt) | 10x |
---|
Lấy nét (Focus) | 4x |
---|
Vị trí cài đặt trước (Preset) | Auto/Manual |
---|
Góc quan sát ngang | 70 degrees (wide) to 8 degrees (tele) |
---|
Hệ thống đồng bộ | F1.8 to F2.1 f=-3.4mm (wide) to 33.9mm (tele |
---|
Ống kính | NTSC, PAL 720p/59.94, 720p/50, 720p/29.97, 720p/25 1080i/59.94, 1080i/50, 1080p/29.97, 1080p/25, |
---|
Dãi động (Wide Dynamic Range) | 15lx (F1.8) |
---|
Phơi sáng tự động - Auto Exposure | 50 dB |
---|
Cảm biến hình ảnh | 1/3-type CMOS |
---|
- | Pan: ±100°, Tilt: ±25° |
---|
- | Pan: 300°/sec, Tilt: 125°/sec |
---|
- | 6 |
---|
Cảm biến hình ảnh (Số lượng điểm ảnh hữu dụng) | Approx. 2M pixels (16:9) |
---|
Tốc độ màn trập | Auto/Manual (-3 dB to +18 dB) |
---|
Khoảng cách đối tượng tối thiểu | 100mm (wide) |
---|
Tính năng camera
Độ nhạy sáng tối thiểu | No |
---|
Tỉ lệ S/N | No |
---|
Ngõ ra hình ảnh | No |
---|
Định dạng tín hiệu | No |
---|
- | No |
---|
- | No |
---|
Giao tiếp (Interface)
Điều khiển máy quay | HD-SDI, Analog Component (Y/Pb/Pr) |
---|
Ngõ vào âm thanh | VBS, Y/C |
---|
IP streaming | RS-232C (8-pin mini DIN) |
---|
Âm thanh nhúng | INT |
---|
Tổng quan
Nguồn điện yêu cầu | DC 12V (10.8 to 13.0V DC) Max. 30 W (at DC 12 V) |
---|
Điện năng tiêu thụ | |
---|
Nhiệt độ vận hành | 32°F to 104°F 0°C to 40°C |
---|
Nhiệt độ lưu trữ | -4°F to +140°F '-20°C to +60°C |
---|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 259 x 150 x 169 mm 10 1/4 x 6 x 6 3/4 inches |
---|
Trọng lượng | 4 lb 7 oz 2 kg |
---|
Màu sắc | Gray |
---|
Góc gắn | ±15° |
---|
Treo trần | No |
---|
Phụ kiện đi kèm | Operating instruction (1) IR remote commander unit (1) AC power cable (1) AC adaptor (1) |
---|
Hỗ trợ
Nhận tư vấn và báo giá chi tiết:
Email: marketing@ademax.com.vn
Hotline: 0971 901 666