Sony PCS-XG100

ademax.com.vn
ademax.com.vn
ademax.com.vn
ademax.com.vn
ademax.com.vn
ademax.com.vn
PCS – XG100 là thiết bị hội nghị truyền hình chuẩn Full HD (1920x1080) 50p của Sony được tích hợp sẵn 6 điểm hội nghị thông qua ISDN và có khả năng tăng lên đến 16 điểm với kết nối Cascade.

Ngoài việc hỗ trợ người dùng truyền tải video chất lượng HD, chức năng Enhanced Intelligent QoS còn có thể đảm bảo độ nhanh chóng và ổn định trong việc truyền tải dữ liệu, giọng nói phù hợp với tình hình đường truyền mạng. Điều này giúp cuộc họp trong bất kỳ tình trạng đường truyền nào cũng có thể được diễn ra một cách suôn sẻ và đáp ứng được yêu cầu chất lượng của doanh nghiệp.

PCS – XG100 là thiết bị hội nghị truyền hình chuẩn Full HD (1920x1080) 50p của Sony được tích hợp sẵn 6 điểm hội nghị thông qua ISDN và có khả năng tăng lên đến 16 điểm với kết nối Cascade.

Ngoài việc hỗ trợ người dùng truyền tải video chất lượng HD, chức năng Enhanced Intelligent QoS còn có thể đảm bảo độ nhanh chóng và ổn định trong việc truyền tải dữ liệu, giọng nói phù hợp với tình hình đường truyền mạng. Điều này giúp cuộc họp trong bất kỳ tình trạng đường truyền nào cũng có thể được diễn ra một cách suôn sẻ và đáp ứng được yêu cầu chất lượng của doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật:

- Bộ thiết bị HNTH PCS-XG100S bao gồm:

- Đầu Codec x 1, Camera chất lượng FullHD x 01

- Micro đa hướng x 2, Remote điều khiển x 1

- Độ phân giải: 1080p

- Truyền dữ liệu trình chiếu: Đã kích hoạt sẵn

- Kết nối đa điểm: 9 điểm với tùy chọn PCSA-MCG109, 16 điểm với kết nối Cascade.

- Hỗ trợ lưu trữ qua USB lên đến 128 GB.

Phần Camera

Các tính năng khác-
Cảm biến hình ảnh1/2.8 Exmor CMOS
Cảm biến hình ảnh (Số lượng điểm ảnh hữu dụng)Xấp xỉ 2.1 Megapixels
Hệ thống tín hiệu1080/59.94p,50p,29.97p,25p
1080/59.94i,50i
720/59.94p,50p,29.97p,25p
Độ nhạy sáng tối thiểu1.8 lx (50IRE, F1.8, 30fps)
Tỉ số S/N50 dB
Tốc độ màn chậpAuto/Manual (0 to +43 dB)
Điều khiển phơi sáng1/1 to 1/10000 sec(59.94 Hz system) 1/1 to 1/10000 sec(50Hz system)
Cân bằng trắngAuto, Indoor, Outdoor, One-push auto, ATW,Manual
Zoom quang học12x
Zoom số12x
Hệ thống lấy nétAuto/Manual
Góc quan sát ngang71 độ (Wide)
Độ dài tiêu cựf=3.9mm(wide) đến 46.8 mm (Tele) F1.8 đến 2.0
Khoảng cách đối tượng tối thiểu10 mm(Wide)~ 1500 mm(Tele)
Góc quay ngang/ nghiêngPan: ±100° Tilt: ±25°
Tốc độ quay ngang/ nghiêng (Tối đa)Pan 300°/sec Tilt 126°/sec
Vị trí thiết lập trước (preset position)100 (được lưu trong codec)
Nguồn điện-

Tính năng chính

Khả năng kết nối đa điểm (Multipoint)Lên đến 9 sites (H.323) với tùy chọn software PCSA-MCG109. (6 sites với H.320)*1
10 đến 16 sites (H.323) cần 02 PCS-XG100 với tùy chọn software PCSA-MCG109 sử dụng kết nối cascaded (10 sites với H.320)*1
Chia sẻ dữ liệuPC images up to 1080p resolution is supported Video annotation function
Lip SynchronizationON/OFF
Tính năng Streaming/RecordingHD 720p

Video

Tỉ lệ khung hình tối đaH.261 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, H.263 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, 4CIF 30 fps
H.264 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, 4CIF 30 fps, wCIF 30 fps, w432p 30 fps, w4CIF 30 fps, 720p 60 fps, 1080p 60 fps
Tiêu chuẩn giao thức giao tiếpH.261*2, H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High profile, MPEG-4 SP@L3
Độ phân giải4:3 QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576)
16:9 wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720), 1080p (1920 x 1080)
Giao diện màn hình64 kbps to 16,000 kbps
Tốc độ BitFull Screen, PinP, PandP, SideBySide, PandPandP

Audio

Băng thông và mã hóaMPEG-4 AAC Stereo: 22 kHz at 192 kbps (IP only)
Các tính năng khác (Audio)Stereo echo-cancelling (ON/OFF), Auto Gain Control, Noise Reduction

Mạng

Giao thứcTCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, TELNET, SSH, SNMP, NTP, ARP, RTP/RTCP
QoS (Quality of Service)Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), ARC (Adaptive Rate Control), IP Precedence, DiffServe
Các tính năng Mạng khácPacket reordering, TCP/UDP port setting, NAT, PPPoE, UDP shaping, Encryption, Auto gatekeeper discovery, UPnP, URI Dialing, IPv6

Giao tiếp

Đầu vào videoExternal video inputs (HDMI x 1, DVI-I x 2)
Đầu ra videoHDMI x 2, DVI-I x 1
Đầu vào điều khiểnRS-232C x 1
Đầu vào âm thanhExternal analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 6 (L/R)
Đầu ra âm thanhHDMI (video, audio) x 1, Line Output (Phono jack, stereo) x 1, REC Output (Phono jack, stereo) x 1
Cổng mạng10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T x 2, ISDN Unit Interface x 1
Khe cắm thẻ2 (Pen Tablet, USB Memory)

Tiêu chuẩn

Giao thức Giao tiếpITU-T H.320*1, H.323, IETF SIP
ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn)H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19
IETFRFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168
EncryptionH.233, H.234, H.235 ver.3
Điều khiển máy quay từ xaH.224, H.281
Frame FormatH.221, BONDING, H.225.0
Dual StreamH.239 (video and presentation data)

Tổng quan

Nguồn điện yêu cầuDC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 V to 240 V, 50/60 Hz)
Điện năng tiêu thụ58.5W
Điện năng tiêu thụ (khi Standby)23.4W
Nhiệt độ vận hành5°C to 35°C
41°F to 95°F
Nhiệt độ lưu trữ-20°C to +60°C
-4°F to +140°F
Trọng lượngCodec: Approx. 2.3 kg
Camera Unit (SRG-120DH packaged camera): Approx. 1.55 kg
Phụ kiện đi kèmPCS-A1 microphones (2), AC adapter (1), HDMI cable (3m) (1), RF Remote Commander Unit (1), Batteries for Remote Commander unit (2), CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Quick connection guide) (1), Installation Guide (1), Warranty booklet (1), Camera cable (3m) for HD camera (1)

Băng thông và mã hóaMPEG-4 AAC Stereo: 22 kHz at 192 kbps (IP only)
Các tính năng khác (Audio)Stereo echo-cancelling (ON/OFF), Auto Gain Control, Noise Reduction

Mạng

Giao thứcTCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, TELNET, SSH, SNMP, NTP, ARP, RTP/RTCP
QoS (Quality of Service)Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), ARC (Adaptive Rate Control), IP Precedence, DiffServe
Các tính năng Mạng khácPacket reordering, TCP/UDP port setting, NAT, PPPoE, UDP shaping, Encryption, Auto gatekeeper discovery, UPnP, URI Dialing, IPv6

Giao tiếp

Đầu vào videoExternal video inputs (HDMI x 1, DVI-I x 2)
Đầu ra videoHDMI x 2, DVI-I x 1
Đầu vào điều khiểnRS-232C x 1
Đầu vào âm thanhExternal analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 6 (L/R)
Đầu ra âm thanhHDMI (video, audio) x 1, Line Output (Phono jack, stereo) x 1, REC Output (Phono jack, stereo) x 1
Cổng mạng10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T x 2, ISDN Unit Interface x 1
Khe cắm thẻ2 (Pen Tablet, USB Memory)

Tiêu chuẩn

Giao thức Giao tiếpITU-T H.320*1, H.323, IETF SIP
ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn)H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19
IETFRFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168
EncryptionH.233, H.234, H.235 ver.3
Điều khiển máy quay từ xaH.224, H.281
Frame FormatH.221, BONDING, H.225.0
Dual StreamH.239 (video and presentation data)

Tổng quan

Nguồn điện yêu cầuDC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 V to 240 V, 50/60 Hz)
Điện năng tiêu thụ58.5W
Điện năng tiêu thụ (khi Standby)23.4W
Nhiệt độ vận hành5°C to 35°C
41°F to 95°F
Nhiệt độ lưu trữ-20°C to +60°C
-4°F to +140°F
Trọng lượngCodec: Approx. 2.3 kg
Camera Unit (SRG-120DH packaged camera): Approx. 1.55 kg
Phụ kiện đi kèmPCS-A1 microphones (2), AC adapter (1), HDMI cable (3m) (1), RF Remote Commander Unit (1), Batteries for Remote Commander unit (2), CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Quick connection guide) (1), Installation Guide (1), Warranty booklet (1), Camera cable (3m) for HD camera (1)
Nhận tư vấn và báo giá chi tiết:

Email: marketing@ademax.com.vn
Hotline: 0971 901 666

loading
LIVE CHAT Liên Hệ Gửi Báo Giá Demo dùng thử Go to top
Họ và tên
Số điện thoại
Email
Địa chỉ công ty
Lời nhắn
*
*
*
Gửi
Đang gửi dữ liệu ...
Alternate Text