Sony PCS-XG80

ademax.com.vn
ademax.com.vn
ademax.com.vn
ademax.com.vn
ademax.com.vn
ademax.com.vn
ademax.com.vn
ademax.com.vn
ademax.com.vn
ademax.com.vn
PCS – XG80 là hệ thống hội nghị truyền hình của Sony có khả năng nâng cấp điều khiển đa điểm lên đến 6 điểm hội nghị và mở rộng lên đến 10 điểm một cách đơn giản khi kết nối với một thiết bị khác đã nâng cấp bộ giải mã đa điểm.

PCS – XG80 cũng hỗ trợ hiển thị lớn màn hình ở nơi phát biểu thông qua chế độ Voice Activated Switching và hỗ trợ thu lại nội dung cuộc họp bằng thẻ nhớ giúp người tham gia có thể tập trung hơn vào nội dung cuộc họp và người không thể tham gia cũng có thể truy xuất nội dung sau đó.

PCS – XG80 là hệ thống hội nghị truyền hình của Sony có khả năng nâng cấp điều khiển đa điểm lên đến 6 điểm hội nghị và mở rộng lên đến 10 điểm một cách đơn giản khi kết nối với một thiết bị khác đã nâng cấp bộ giải mã đa điểm

PCS – XG80 cũng hỗ trợ hiển thị lớn màn hình ở nơi phát biểu thông qua chế độ Voice Activated Switching và hỗ trợ thu lại nội dung cuộc họp bằng thẻ nhớ giúp người tham gia có thể tập trung hơn vào nội dung cuộc họp và người không thể tham gia cũng có thể truy xuất nội dung sau đó.

Thông số kỹ thuật:

- Bộ thiết bị HNTH PCS-XG80 bao gồm:

- Đầu Codec x 1, Camera chất lượng HD x 1

- Micro đa hướng x 2, Remote điều khiển x 1

- Độ phân giải: 720p, 1080p

- Truyền dữ liệu trình chiếu với tùy chọn PCSA-DSG80

- Kết nối đa điểm: 6 điểm với tùy chọn PCSA-MCG80, 10 điểm với kết nối Cascade.

Thông số kỹ thuật

-       Độ phân giải: wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720),1080p (1920 x 1080)

-       Băng thông: hỗ trợ 10 Mbps

-       Âm thanh: MPEG-4 AAC Stereo

-       Kết nối đa điểm: mở rộng lên 6 điểm khi nâng cấp bộ giải mã đa điểm, mở rộng lên đến 10 điểm khi kết nối với một thiết bị hội thảo nữa đã nâng cấp bộ giải mã đa điểm (Với tùy chọn PCSA-MCG80)

-       Cổng giao tiếp: Video Input: S-Video x 1, analog component Y/Pb/Pr x 1, RGB x 1

-       Video Output: HDMI (hình ảnh, âm thanh) x 1, RGB x 1.

Đặc tính khác

-       Công nghệ BrightFace tối ưu chất lượng hình ảnh ngay cả trong điều kiện ít ánh sáng

-       Giao diện mạng kép dễ dàng chuyển đổi giữa mạng LAN và WAN.

-       Sử dụng H.264 High Profile hỗ trợ hình ảnh chất lượng cao ngay cả khi băng thông thấp.

-       Hỗ trợ chuẩn ITU-T H.239 (hình ảnh và dữ liệu), dữ liệu được truyền tại tốc độ 30fps (Với tùy chọn PCSA-DSG80)

-       Ghi chú trực tiếp lên dữ liệu chia sẻ bằng Pen table

-       Hỗ trợ thẻ nhớ để ghi lại nội dung cuộc họp.

-       Chức năng Intelligent QoS™ giúp hệ thống luôn ổn định và bảo mật.

Camera

 

Image device

1/3-type CMOS

 

Effective Picture Elements

Approx. 2 Megapixels (16:9)

 

Focal Length

3.4 to 33.9 mm (F1.8 to F2.1)

 

Focus

Auto/Manual

 

Horizontal Image Angle

Approx. 8°(tele) to 70°(wide)

 

Zoom Ratio

x 10 optical zoom (x 40 with digital zoom)

 

Pan/Tilt Angle

-100° to +100°(Pan), -25° to + 25° (Tilt)

 

S/N

More than 50 dB

 

GAIN

AUTO

 

Control Out

VISCA™ OUT RS-232C for 2nd camera control

 

Position Preset

100 positions

 

Power Requirements

DC 19.5V (supplied via the codec)

 

Dimensions (W x H x D)

9 1/2 x 6 (including rubber feet) x 6 1/4 inches 

 

 (240 x 152 x 158 mm), excl. projections

 

Others

BrightFace function, Noise reduction, Backlight compensation,

Auto white balance

 

Video Standard

 

Compression Standard

ITU-T H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, MPEG-4 Video (SIP only)

 

Resolution

4:3 QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576)

 

16:9 wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720), 1080i (1920 x 1080)

 

Maximum Frame Rate

H.261 QCIF 30fps, CIF 30fps 

 

 H.263 QCIF 30fps, CIF 30fps, 4CIF 15fps

 

 H.264 QCIF 60fps, CIF 60fps, 4CIF 60fps, wCIF 60fps, w432p 60fps, w4CIF 60fps, 720p 60fps, 1080i 60fps

 

Bit Rate

IP 64 kb/s to 10 Mb/s

 

ISDN 56 kb/s to 768 kb/s (with optional PCSA-B768S),

      56 kb/s to 384 kb/s (with optional PCSA-B384S)

 

Audio Standard

 

Bandwidth and Coding

MPEG-4 AAC-LC Stereo: 22 kHz at 128kb/s, 192 kb/s - IP Only

 

MPEG-4 AAC-LC Mono: 14 kHz at 48 kb/s, 64 kb/s, 96 kb/s

 

MPEG-4 AAC-LC Mono: 22 kHz at 64 kb/s, 96 kb/s - IP only

 

 G.711: 3.4 kHz at 56 kb/s, 64 kb/s

 

 G.722: 7.0 kHz at 48 kb/s, 56 kb/s, 64 kb/s

 

 G.728: 3.4 kHz at 16 kb/s

 

Echo Cancellation

Stereo echo-canceling supported

 

Noise reduction included 

 

Automatic gain control included 

 

Screen Layout

Full screen, Picture-in-Picture, Picture-and-Picture, Side-by-Side split screen

 

ITU-T Standards (excludes audio/video standards)

H.221, BONDING, H.225.0, H.231, H.241, H.242, H.243, H.245

 

Other Standards

RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4537, RFC4587, RFC4629, RFC4856

 

Network Protocol

TCP/IP, UDP/IP, RTP/RTCP, DHCP, DNS, SNMP, TELNET, SSH, HTTP, HTTPS, NTP, PPPoE, UPnP

 

Multipoint Capability

Internal MCU Up to 6 sites (H.320/H.323/SIP) with optional software PCSA-MCG80 Internal MCU Up to 10 sites (H.320/H.323/SIP) with optional software PCSA-MCG80 Using Cascaded Connection

 

Data Sharing

H.239 (video and presentation data)

 

Lip Synchronization

ON/OFF

 

Mic Off Function

ON/OFF

 

Encryption Protocols

H.233, H.234, H.235 ver.3

 

Network Features

 

Intelligent QoS (Quality of Service)

Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), 

 

ARC (Adaptive Rate Control)

 

Others Network Features

NAT, IP Precedence/DiffServe, UDP Shaping, TCP/UDP Port Setting, Auto Gatekeeper Discovery, 

 

 Packet Reordering, URI Dialing

 

Camera Control

H.281

 

Interface

 

Video Input

AUX Video Input (S-Video x 1, analog component Y/Pb/Pr x 1, RGB x 1)

 

Video Output

AUX Video Input (S-Video x 1, analog component Y/Pb/Pr x 1, RGB x 1)

 

Audio Input

Mic Input x 2 (stereo x 1/mono x 2, plug-in power) up to 14 kHz

 

 EC-Mic Input x 2 (PCSA-A7) up to 14 kHz

 

 Audio Input (MIC/AUX) x 2 (RCA pin, stereo) up to 22 kHz (AUX)

 

Audio Output

HDMI (video, audio) x 1, Line Output (RCA pin, stereo) x 1, REC Output (RCA pin, stereo) x 1

 

Control

RS-232C

 
 

MemoryStick

Memory StickTM Slot x 1

 

Tablet Interface

Tablet Interface x 1

 

Maintenance Interface

RS-232C x 1

 

Network

10BASE-T/100BASE-TX x 2, ISDN Unit Interface x 1

 

General

 

Power Requirements

DC 19.5 V (AC Adapter: AC 100 to 240 V, 50/60 Hz)

 

Power Consumption

40 W (codec only)/90 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S)

 

Power Consumption (stand-by)

10 W (codec only)/15 W (with PCSA-CXG80, PCSA-A7P4, PCSA-B768S)

 

Dimensions (W X H X D)

11 1/8 x 2 1/4 (including rubber feet) x 9 5/8 inches (282 x 56 x 244 mm), excl. projections

 

Phụ kiện đi kèm

-       Nguồn AC, Dây nguồn, Cáp HDMI, Điều khiển từ xa PCS-RF1, 02 pin cho điều khiển từ xa, Đĩa hướng dẫn sử dụng, Hướng dẫn vận hành codec, Hướng dẫn kết nối, Hướng dẫn kết nối nhanh, Cáp camera 3m, Hướng dẫn vận hành camera.

-       Bảo hành chính hãng SONY 12 tháng.

Nhận tư vấn và báo giá chi tiết:

Email: marketing@ademax.com.vn
Hotline: 0971 901 666

loading
LIVE CHAT Liên Hệ Gửi Báo Giá Demo dùng thử Go to top
Họ và tên
Số điện thoại
Email
Địa chỉ công ty
Lời nhắn
*
*
*
Gửi
Đang gửi dữ liệu ...
Alternate Text