Sony PCS-XL55

ademax.com.vn
ademax.com.vn
PCS – XL55 được kích hoạt sẵn tính năng kết nối 3 điểm cầu, phù hợp với mô hình doanh nghiệp vừa và nhỏ khi họp các văn phòng đại diện tại 3 miền hoặc họp với đối tác. Bên cạnh đó, với thiết kế tích hợp codec, camera và mic trong cùng một màn hình kích thước 21.6 inch mang lại sự tiện lợi cho việc lắp đặt hoặc tháo di chuyển thiết bị.

Tính năng one – touch trên điều khiển có thể giúp người dùng thực hiện cuộc gọi nhanh từ danh bạ, đây cũng là một tính năng tiện lợi được Sony tích hợp vào thiết bị này để hỗ trợ cuộc họp một cách tốt hơn.

PCS – XL55 được kích hoạt sẵn tính năng kết nối 3 điểm cầu, phù hợp với mô hình doanh nghiệp vừa và nhỏ khi họp các văn phòng đại diện tại 3 miền hoặc họp với đối tác. Bên cạnh đó, với thiết kế tích hợp codec, camera và mic trong cùng một màn hình kích thước 21.6 inch mang lại sự tiện lợi cho việc lắp đặt hoặc tháo di chuyển thiết bị.

Tính năng one – touch trên điều khiển có thể giúp người dùng thực hiện cuộc gọi nhanh từ danh bạ, đây cũng là một tính năng tiện lợi được Sony tích hợp vào thiết bị này để hỗ trợ cuộc họp một cách tốt hơn.

Thông số kỹ thuật:

- Bộ thiết bị HNTH PCS-XL55 bao gồm:

- Đầu codec + camera chất lượng HD + Màn hình hiển thị 21,6 inch

- Remote điều khiển x 1.

- Độ phân giải: 720p.

- Truyền dữ liệu trình chiếu: Đã kích hoạt sẵn

- Kết nối đa điểm: điểm – điểm.

Phần Camera

Các tính năng khácBacklight Compensation
Cảm biến hình ảnh1/3.2-type 8 Megapixels CMOS image sensor
Cảm biến hình ảnh (Số lượng điểm ảnh hữu dụng)6 Megapixels
Hệ thống tín hiệu-
Độ nhạy sáng tối thiểuAuto
Tỉ số S/N50 dB
Tốc độ màn chập-
Điều khiển phơi sáng-
Cân bằng trắngAuto
Zoom quang học-
Zoom sốx3 digital zoom
Hệ thống lấy nétAuto/Manual
Góc quan sát ngang80.1°
Độ dài tiêu cựf = 2.9 mm
Khoảng cách đối tượng tối thiểu80 mm
Góc quay ngang/ nghiêng-
Tốc độ quay ngang/ nghiêng (Tối đa)-
Vị trí thiết lập trước (preset position)100 positions
Nguồn điện-

Tính năng chính

Khả năng kết nối đa điểm (Multipoint)Up to 3 sites (H.320/H.323)
Chia sẻ dữ liệuPC images up to SXGA resolution is supported.
Video annotation function is available.
Lip SynchronizationAUTO/OFF
Tính năng Streaming/RecordingAudio: 64 kbps
Video: 0 kbps to 512 kbps (5-step)

Video

Tỉ lệ khung hình tối đaH.264 - 720p
H.264 - 720p H.261 - QCIF, CIF
H.263 - QCIF, CIF
H.264 - QCIF, CIF, 4CIF, wCIF, w432p, w4CIF
H.263 - 4CIF
Tiêu chuẩn giao thức giao tiếpH.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High profile, MPEG-4 SP@L3
Độ phân giải4:3 - QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576)
16:9 - wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720)
Giao diện màn hìnhFull Screen, PinP, PandP, SideBySide
Tốc độ Bit64 kbps to 4,096 kbps

Audio

Băng thông và mã hóaMPEG-4 AAC Stereo: 22 kHz at 192 kbps (IP only)
MPEG-4 AAC Mono: 14 kHz at 48 kbps, 64 kbps, 96 kbps
MPEG-4 AAC Mono: 22 kHz at 64 kbps, 96 kbps (IP only)
G.711: 3.4 kHz at 56 kbps, 64 kbps
G.722: 7.0 kHz at 48 kbps, 56 kbps, 64 kbps
G.728: 3.4 kHz at 16 kbps
Các tính năng khác (Audio)Stereo echo-cancelling (ON/OFF), Auto Gain Control, Noise Reduction

Mạng

Giao thứcProtocols TCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, TELNET, SSH, SNMP, NTP, ARP, RTP/RTCP
QoS (Quality of Service)Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), ARC (Adaptive Rate Control), IP Precedence, DiffServe
Các tính năng Mạng khácPacket reordering, TCP/UDP port setting, NAT, PPPoE, UDP shaping, Encryption, Auto gatekeeper discovery, UPnP*1, URI Dialing, IPv6

Giao tiếp

Đầu vào videoAUX video input (RGB x 1)
Đầu ra videoRGB x 1
Đầu vào điều khiểnRS-232C x 1
Đầu vào âm thanhAUX Mic Input L/R x1(Analog, Plug-in power), AUX Input (Mini, Stereo) x1
Đầu ra âm thanhHeadphone Output (Mini, Stereo) x1, REC Output (Pin, Stereo) x1
Cổng mạng10BASE-T/100BASE-TX x 1, ISDN Unit Interface x 1
Khe cắm thẻ-

Tiêu chuẩn

Giao thức Giao tiếpITU-T H.320, H.323*2, IETF SIP
ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn)H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19
IETFRFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168
EncryptionH.233, H.234, H.235 ver.3
Điều khiển máy quay từ xaH.224, H.281
Frame FormatH.221, BONDING, H.225.0
Dual StreamH.239 (video and presentation data)

Tổng quan

Nguồn điện yêu cầuDC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 V to 240 V, 50/60 Hz)
Điện năng tiêu thụ115 W (Max.)
Điện năng tiêu thụ (khi Standby)15.5 W (Max.)
Nhiệt độ vận hành5°C to 35°C
41°F to 95°F
Nhiệt độ lưu trữ-20°C to +60°C
-4°F to +140°F
Trọng lượngApprox. 8.2 kg
Approx. 18 lb 1oz
Phụ kiện đi kèmAC adaptor (1)
Power cord (1)
RF Remote Commander Unit (1)
Batteries for Remote Commander Unit (2)
CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Quick connection guide) (1)
Before using this unit (1)
Quick Connection Guide/Remote Commander Guide (1)
Important notice regarding software (1)
Warranty Booklet (1)
Nhận tư vấn và báo giá chi tiết:

Email: marketing@ademax.com.vn
Hotline: 0971 901 666

loading
LIVE CHAT Liên Hệ Gửi Báo Giá Demo dùng thử Go to top
Họ và tên
Số điện thoại
Email
Địa chỉ công ty
Lời nhắn
*
*
*
Gửi
Đang gửi dữ liệu ...
Alternate Text