Sony PCS-XG77

ademax.com.vn
ademax.com.vn
PCS-XG77 là thiết bị đầu cuối đa điểm được Sony thiết kế cấu hình mạnh mẽ, độ phân giải HD, bao gồm tính năng truyền dữ liệu trình chiếu với mức giá cạnh tranh trên thị trường.

Ở PCS-XG77, Sony sử dụng công nghệ nén video mới nhất, cung cấp hình ảnh chất lượng cao nhất với bit-rate chỉ bằng phân nửa so với yêu cầu ở thiết bị thường. Điều này làm giảm tắc nghẽn băng thông và chi phí sử dụng, mang lại lợi ích cho điểm có băng thông hạn chế hoặc trong tình trạng mạng không ổn định.

PCS-XG77 là thiết bị đầu cuối đa điểm được Sony thiết kế cấu hình mạnh mẽ, độ phân giải HD, bao gồm tính năng truyền dữ liệu trình chiếu với mức giá cạnh tranh trên thị trường.

Ở PCS-XG77, Sony sử dụng công nghệ nén video mới nhất, cung cấp hình ảnh chất lượng cao nhất với bit-rate chỉ bằng phân nửa so với yêu cầu ở thiết bị thường. Điều này làm giảm tắc nghẽn băng thông và chi phí sử dụng, mang lại lợi ích cho điểm có băng thông hạn chế hoặc trong tình trạng mạng không ổn định.

Thông số kỹ thuật:

- Bộ thiết bị HNTH PCS-XG77 bao gồm:

- Đầu Codec x 1, Camera chất lượng FullHD x 1

- Micro đa hướng x 1, Remote điều khiển x 1

- Độ phân giải: 720p

- Truyền dữ liệu trình chiếu: Đã kích hoạt sẵn

- Kết nối đa điểm.

- Hỗ trợ lưu trữ qua USB lên đến 128 GB

Phần Camera

Các tính năng khác-
Cảm biến hình ảnh1/2.8 Exmor CMOS
Cảm biến hình ảnh (Số lượng điểm ảnh hữu dụng)Approx. 2.1 Megapixels
Hệ thống tín hiệu1080/59.94p,50p,29.97p,25p
1080/59.94i,50i
720/59.94p,50p,29.97p,25p
Độ nhạy sáng tối thiểu1.8 lx (50IRE, F1.8, 30fps)
Tỉ số S/N50 dB
Tốc độ màn chập1/1 to 1/10000 sec(59.94 Hz system)
1/1 to 1/10000 sec(50Hz system)
Điều khiển phơi sángAuto, Manual, Priority AE(Shutter,Iris), Exposure compensation, Blight
Cân bằng trắngAuto, Indoor, Outdoor, One-push auto, ATW,Manual
Zoom quang học12x
Zoom số12x
Hệ thống lấy nétAuto/Manual
Góc quan sát ngang71 degree(Wide)
Độ dài tiêu cựf=3.9mm(wide) to 46.8 mm(Tele) F1.8 to 2.0
Khoảng cách đối tượng tối thiểu10 mm(Wide)~ 1500 mm(Tele)
Góc quay ngang/ nghiêngPan: ±100° Tilt: ±25°
Tốc độ quay ngang/ nghiêng (Tối đa)Pan 300°/sec Tilt 126°/sec
Vị trí thiết lập trước (preset position)100 (saved in codec unit)
Nguồn điện-

Tính năng chính

Khả năng kết nối đa điểm (Multipoint)-
Chia sẻ dữ liệuPC images up to SXGA resolution is supported
Lip SynchronizationAUTO/OFF
Tính năng Streaming/RecordingHD 720p

Video

Tỉ lệ khung hình tối đaH.261 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, H.263 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, 4CIF 30 fps
H.264 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, 4CIF 30 fps, wCIF 30 fps, w432p 30 fps, w4CIF 30 fps, 720p 60 fps
Tiêu chuẩn giao thức giao tiếpH.261*2, H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High profile, MPEG-4 SP@L3
Độ phân giải4:3 QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576)
16:9 wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720)
Giao diện màn hìnhFull Screen, PinP, PandP, SideBySide, PandPandP
Tốc độ Bit64 kbps to 4,096 kbps

Audio

Băng thông và mã hóaMPEG-4 AAC Stereo: 22 kHz at 192 kbps (IP only)
MPEG-4 AAC Mono: 14 kHz at 48 kbps, 64 kbps, 96 kbps
MPEG-4 AAC Mono: 22 kHz at 64 kbps, 96 kbps (IP only)
G.711: 3.4 kHz at 56 kbps, 64 kbps
G.722: 7.0 kHz at 48 kbps, 56 kbps, 64 kbps
G.728: 3.4 kHz at 16 kbps
Các tính năng khác (Audio)Stereo echo-cancelling (ON/OFF), Auto Gain Control, Noise Reduction

Mạng

Giao thứcTCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, TELNET, SSH, SNMP, NTP, ARP, RTP/RTCP
QoS (Quality of Service)Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), ARC (Adaptive Rate Control), IP Precedence, DiffServe
Các tính năng Mạng khácPacket reordering, TCP/UDP port setting, NAT, PPPoE, UDP shaping, Encryption, Auto gatekeeper discovery, UPnP, URI Dialing, IPv6

Giao tiếp

Đầu vào videoExternal video inputs (DVI-I x 2)
Đầu ra videoHDMI x 1, DVI-I x 1
Đầu vào điều khiểnRS-232C x 1
Đầu vào âm thanhExternal analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 6 (L/R)
HDMI (video, audio) x 1
Audio Input (MIC/AUX) x 2 (Phono jack, stereo)
Đầu ra âm thanhHDMI (video, audio) x 1, Line Output (Phono jack, stereo) x 1, REC Output (Phono jack, stereo) x 1
Cổng mạng10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T x 1, ISDN Unit Interface x 1
Khe cắm thẻ2 (Pen Tablet, USB Memory)

Tiêu chuẩn

Giao thức Giao tiếpITU-T H.320*1, H.323, IETF SIP
ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn)H.231, H.241 H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19
IETFRFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168
EncryptionH.233, H.234, H.235 ver.3
Điều khiển máy quay từ xaH.224, H.281
Frame FormatH.221, BONDING, H.225.0
Dual StreamH.239 (video and presentation data)

Tổng quan

Nguồn điện yêu cầuDC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 V to 240 V, 50/60 Hz)
Điện năng tiêu thụ58.5W
Điện năng tiêu thụ (khi Standby)23.4W
Nhiệt độ vận hành5°C to 35°C
41°F to 95°F
Nhiệt độ lưu trữ-20°C to +60°C
-4°F to +140°F
Trọng lượngCodec: Approx. 2.3 kg
Camera Unit (SRG-120DH packaged camera): Approx. 1.55 kg
Phụ kiện đi kèmPCS-A1 microphones (2), AC adapter (1), HDMI cable (3m) (1), RF Remote Commander Unit (1), Batteries for Remote Commander unit (2), CD-ROM (Operating instructions, Before using this unit, Quick connection guide) (1), Installation Guide (1), Warranty booklet (1), Camera cable (3m) for HD camera (1)
Nhận tư vấn và báo giá chi tiết:

Email: marketing@ademax.com.vn
Hotline: 0971 901 666

loading
LIVE CHAT Liên Hệ Gửi Báo Giá Demo dùng thử Go to top
Họ và tên
Số điện thoại
Email
Địa chỉ công ty
Lời nhắn
*
*
*
Gửi
Đang gửi dữ liệu ...
Alternate Text