Hệ màu: | Độ phân giải: |
3-chip DLP® | 1920 x 1200 pixel |
Hệ thống hiển thị: | Aspect Ratio: 16:10 |
3 x 0.96" DarkChip™ DMD™ | Fill Factor: 87% |
Cường độ sáng: | Độ tương phản: |
18,000 Lumens | 2,000:1 |
Các định dạng 3D được hỗ trợ: | Các định dạng HDTV được hỗ trợ: |
Frame Packing | 1080p (23.98Hz, 24Hz, 25Hz, 29.97Hz, 30Hz, 50Hz, 59.94Hz, 60Hz), 1080i (50Hz, 59.94Hz, 60Hz), 720p (50Hz, 59.94Hz, 60Hz) |
Dual Pipe |
Frame Sequential |
Side By Side (half) |
Top and Bottom |
Khả năng tương thích máy tính: | Băng thông: |
Lên đến 1920 x 1200 60Hz (HDMI/HDBaseT) | 165 Mp/s trên HDMI và DisplayPort |
Lên đến 1920 x 1200 120Hz (DisplayPort) | 295 Mp/s trên DisplayPort |
Điều khiển từ xa: | Điều khiển tự động hóa: |
Điều khiển từ xa IR | Crestron Room View® Connected |
Bàn phím On-Board | PJ Link Class 1 |
Không dây và có dây | LAN |
| RS232 |
| AMX (Device Discovery) |
Nguồn sáng | Tuổi thọ đèn chiếu: |
Đèn 4 x 465W | Full power: 2500 giờ |
| Eco mode: 2000 giờ |
Điện năng yêu cầu: | Công suất tiêu thụ: |
110 - 240VAC 50 / 60Hz 1 pha | 2300W |
Tản nhiệt: | Fan Noise: |
7850 BTU / giờ | 55 dBA |
Nhiệt độ môi trường khi hoạt động và lưu kho: | Độ ẩm hoạt động: |
Hoạt động: 0 đến 35C | 20 đến 90% |
Lưu kho: -20 đến 60C |
Trọng lượng: | Kích thước: |
41 kg | L: 69.1 cm W: 51 cm H: 31 cm |
Các cổng giao tiếp và điều khiển: | Các cổng kết nối Video và Computer: |
3D Sync Out (BNC) x 1 | HDMI 1.4 x 2 |
3D Sync In (BNC) x 1 | DisplayPort 1.1a x 1 |
LAN (RJ45) x 1 | HDBaseT (Dùng chung LAN) |
RS232 (9-pin D Sub) x 1 | 3G-SDI In (BNC) x 1 |
Wired Remote In (3.5mm Stereo Jack) x 1 | 3G-SDI Out (BNC) x 1 |
12V Trigger (3.5mm Stereo Jack) x 2 | Các loại Lens hỗ trợ: |
| 0.67:1 fixed HB |
| 1.12:1 fixed HB |
| 1.16 - 1.49:1 zoom HB |
| 1.39 - 1.87:1 zoom HB |
| 1.87 - 2.56:1 zoom HB |
| 2.56 - 4.16:1 zoom HB |
| 4.16 - 6.96:1 zoom HB |
| 6.92 - 10.36:1 zoom HB |