Tổng quan
Thông số kĩ thuật
Ethernet Switch:
- Hỗ trợ 32 x 1G/10G cổng SFP+
- Hỗ trợ 8 x 1G/10G/25G cổng SFP28
- Hỗ trợ 1 x Management Port 1Gb Out-of-band
- Hỗ trợ 1 x Console USB-C
- Hỗ trợ 2 x USB-A port
- Hỗ trợ 1 nguồn trong cố định có chuẩn 420W
- Hỗ trợ 1 slot nguồn rời Modular để dự phòng 1+1, với các chuẩn: 600W, 1200W hoặc 2000W"
- Băng thông chuyển mạch: lên đến 1.04 Tbps
- Tốc độ chuyển gói: lên đến 773.76 Mpps
- CPU Quad-Core Cortex-A57 ARMv8 1.8Ghz 64-bit
- System memory (RAM): 4GB RAM DDR4
- Storage flash: 512MB NAND 8-bit ECC"
- Độ trễ < 1.27µs 10G SFP+/ < 1.08µs 25G SFP28
- Packet Buffer: 64 Mb
- MAC Addresses: 16K
- VLAN ID Support: 4093
- Number of Link Aggregation Groups (LAG): 128 LAGs, 8 cổng/group
- Hỗ trợ STP, MSTP, RSTP, PV(R)STP, BPDU/STRG Root Guard
- Hỗ trợ Dynamic VLAN
Quản lý và giao thức
- Hỗ trợ quản lý Web GUI (HTTP/HTTPS)
- Hỗ trợ quản lý Command Line Interface (CLI)
- Giám sát lưu lượng mạng với: SNMP v1/v2c/v3; nhóm RMON 1,2,3,9, sFlow và RSPAN
Hỗ trợ