Tương thích với phần mềm | · Cisco Collaboration Endpoint Software Version 9.0 hoặc mới hơn, và Cisco Webex Room OS |
Thành phần bao gồm trong gói sản phẩm | · Room Kit Plus Codec · Camera · Màn hình cảm ứng Touch 10 · Giá treo tường cho camera |
Phụ kiện tùy chọn | · Mic để bàn, Giá treo tường cho codec, các loại cáp |
Camera | · Camera 5K UltraHD · Hỗ trợ lên đến 60fps · Cảm biến hình ảnh 15.1MP · 1/1.7 CMOS · Zoom số 5x (Gồm 3 tele-lense, mỗi chiếc có FOV 50°) · Khẩu độ f/2.0 · Góc nhìn 83° theo chiều ngang, 51.5° theo chiều dọc · Tự động điều chỉnh khung hình · Độ phân giải 5120 x 2880 · Tự động lấy nét, ánh sáng, và cân bằng trắng · Lấy nét khoảng cachs từ 1m đến vô cực |
Nguồn điện sử dụng | · 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 12V DC · Công suất trung bình 20W, tối đa 70W · Quad camera bắt buộc phải dùng nguồn FSP FSP070-AHAN2 hoặc AcBel ADF019 |
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường hoạt động | · Từ 0° tới 35°C (32° tới 95°F) tại đổ ẩm không khí từ 10% - 90% |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển | · Từ -20° tới 60°C (60° tới 140°F) tại độ ẩm 10% - 90% |
Kích thước thiết bị | · Rộng: 35.9 cm · Cao: 4.3 cm · Sâu: 14.3 cm · Trọng lượng: 1.77 kg |
| · Rộng: 95.0 cm · Cao: 12.0 cm · Sâu: 10.3 cm · Trọng lượng: 4.8 kg |
Các tiêu chuẩn chấp thuận và tuân thủ | · Directive 2014/35/EU (Low-Voltage Directive) · Directive 2014/30/EU (EMC Directive) – Class A · Directive 2014/53/EU (Radio Equipment Directive) · Directive 2011/65/EU (RoHS) · Directive 2002/96/EC (WEEE) · NRTL approved (Product Safety) · FCC CFR 47 Part 15B (EMC) – Class A |
Băng thông cuộc gọi | · Tối đa 6 Mbps |
Băng thông tương ứng độ phân giải hình ảnh | · Phân giải 720p30 từ 768 kbps · Phân giải 720p60 từ 1152 kbps · Phân giải 1080p30 từ 1472 kbps · Phân giải 1080p60 từ 2560 kbps |
Tính năng vượt tường lửa | · Sử dụng với Cisco TelePrense Expressway · H.460.18, H.460.19 firewall traversal |
Chuẩn mã hóa hình ảnh | · H.264, H.265 |
Các cổng đầu vào hình ảnh | · 1 cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải tối đa 1080p60 · 2 cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K (3840 x 2160) 30 fps, bao gồm HD1080p 60fps · Hỗ trợ CEC 2.0 |
Cổng đầu ra hình ảnh | · 2 cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải lên đến 3840 x 2160p60 · Hỗ trợ độ phân giải hình ảnh (mã hóa và giải mã) lên đến 1920 x 1080p60 · Hỗ trợ CEC 2.0 |
Các chuẩn mã hóa âm thanh | · G.711, G.722, G.722.1, G.729, AAC-LD, và Opus |
Các tính năng xử lý âm thanh | · Âm thanh chất lượng cao 20-kHz · Triệt vọng âm thanh · Tự động tăng giảm âm lượng · Tự động giảm nhiễu âm thanh · Đồng bộ hình ảnh và tiếng nói |
Các cổng đầu vào âm thanh | · 3 cổng microphone gắn ngoài, dùng jack 3.5 mm 4-chân · 2 cổng âm thanh vào HDMI |
Cổng đầu ra âm thanh | · 1 cổng ra 3.5 mm (Codec) · 1 cổng ra |
Tracking theo giọng nói | · Mic để bàn để tăng tính chính xác cho tính năng tracking theo giọng nói |
Tính năng song luồng hình ảnh | · Giao thức H.239 (H.323) · Giao thức BFCP (SIP) · Hỗ trợ phân giải nội dung lên đến 3840 x 2160p5 và 1080p30 |
Trình chiếu không dây | · Từ app Cisco Webex (lên đến 3840 x 2160p5) · Từ app Proximity (lên đến 1920 x 1080p5) |
Hỗ trợ họp đa điểm | · Hỗ trợ cuộc họp 4 điểm SIP/H.323 khi add thêm key MultiSite |
Các giao thức kết nối | · H.323 · SIP · Cisco Webex
|
Tính năng mã hóa nhúng sẵn | Áp dụng cho các cuộc gọi điểm-điểm H.323 và SIP Chuẩn mã hóa H.235 v3 và AES Tự động sinh và trao đổi khóa mã hóa |
Các tính năng mạng IP | · Tra cứu DNS để tìm cấu hình dịch vụ tự động · QoS · Quản lý băng thông IP động · Bộ nhớ đệm đồng bộ hình ảnh-tiếng nói động · DTMF chuẩn H.245 trong cuộc gọi H.323 · DTMF chuẩn RFC 4733 trong cuộc gọi SIP · Đồng bộ ngày giờ bằng NTP · Tự động hạ tốc độ nếu mất gói tin · Thực hiện cuộc gọi bằng URI · Giao thức TCP/IP · Hỗ trợ DHCP · Hỗ trợ giao thức chứng thực 802.1x · Hỗ trợ VLAN 802.1Q · QoS và CoS 802.1p |
Tính năng điều khiển cuộc gọi | · Sử dụng với Cisco Unified Communications Manager (CUCM) o Đăng ký trực tiếp tới CUCM o Yêu cầu CUCM phiên bản 9.1(2) or hoặc mới hơn với bộ Room Kit · Sử dụng với Cisco Video Communication Server (VCS) o Đăng ký trực tiếp với VCS · Sử dụng với Cisco Webex Service · Sử dụng với H.323 Gatekeeper và SIP Proxy của các hãng khác theo tiêu chuẩn |
Khả năng hỗ trợ IPv6 | · Hỗ trợ cho cả H.323 và SIP · Hỗ trợ Dual-stack IPv4 và IPv6 với DHCP, Secure Shell (SSH), HTTP, Secure HTTP (HTTPS), DNS, và Differentiated Services (DiffServ) · Hỗ trợ địa chi tĩnh hoặc động |
Các tính năng bảo mật | · Quản lý thông qua HTTPS và SSH · Có mật khẩu đăng nhập · Có mật khẩu quản trị · Tính năng tắt các dịch vụ IP · Tính năng chống thay đổi các cấu hình mạng |
Cổng mạng | · Một cổng mạng LAN (RJ-45) tốc độ Gigabit · Một cổng mạng (RJ45) tốc độ Gigabit có PoE kết nối Cisco Touch 10 · Một cổng mạng (RJ45) tốc độ Gigabit kết nối Camera · Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac 2.4 GHz/5 GHz, 2x2 MIMO · Bluetooth 4.0 LE |
Các cổng kết nối khác | · Một cổng USB 2.0, mUSB, nút reset về chế độ nhà sản xuất |