Phần mềm | · Cisco Webex Board OS, được cung cấp bởi Cisco Collaboration Cloud |
Thành phần | Thành phần đầy đủ được đóng gói bao gồm: · Màn hiển thị LED cảm ứng đa điểm 55 inch · Camera độ phân giải 4K · 12-microphone đa hướng · Loa · Bút tương tác |
Màn hình hiển thị | · Edge LED LCD – 55-inch 4K, 350 nits, 16:9 · Góc quan sát: +-89 độ (từ tất cả các hướng) · Số lượng màu: 1.07 tỷ (10 bit) · Độ tương phản: 1:4000 · Thời gian phản ứng: 5.5 ms |
Giao diện người dùng | · Khả năng sử dụng cảm ứng · Kính bảo vệ với liên kết quang học · Cảm ứng đa điểm |
Đầu vào và đầu ra | · Đầu vào HDMI · Phím Home · Đầu ra âm thanh chuẩn mini jack 3.5mm · 2 cổng USB 3.0 (Cho các dịch vụ) |
Tổng quan Camera | · Ống kính cố định, focus không giới hạn · Giá trị F: 2.88 · 4Kp60 · Góc mở ngang (HFOV): 83 độ · Góc mở dọc (VFOV): 55 độ · Camera được gắn nghiêng: -25 độ |
Hệ thống âm thanh | · 12 microphone đa hướng (Với tính năng voice tracking) · Tích hợp loa tối ưu |
Mạng | · Ethernet (RJ-45) 100/1000 Mbps · Wi-Fi 802.11a/b/g/n; 802.11ac (2.4 và 5 GHz) · Hỗ trợ Bluetooth · IPv4 Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)/static · Network Time Protocol (NTP) · Hỗ trợ HTTP Proxy (cho tín hiệu, không cho truyền thông) |
Cách thức điều khiển | · Người dùng điều khiển Cisco Webex Board qua màn cảm ứng hoặc sử dụng phần mềm Cisco Webex được cài trong thiết bị cá nhân |
Ngôn ngữ hỗ trợ | · English, Spanish, German, French · Các ngôn ngữ khác sẽ được phát triển trong tương lai |
Kích thước vật lý (H x W x D) | · 32 x 50 x 1.9 in |
Khối lượng | · 87.7 lb (39.8 kg) |
Nguồn điện tiêu thụ | · Tự động cung cấp nguồn điện · 100 đến 240 VAC, 50 đến 60 Hz · Nguồn tiêu thụ: Chế độ nghỉ: 45W Chế độ hoạt động: 185W |
Hệ thống quản lý | Cisco Webex Board được quản lý trên cổng administrator trên Cisco Webex, hiển thị trạng thái hệ thống và tổng quan, hoạt động, cấu hình, số liệu và xử lý sự cố |
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | · 0° đến 35°C (32° đến 95°F) tại độ ẩm tương ứng 10% đến 90% (không ngưng tụ) |
Yêu cầu về băng thống | · Băng thông tối thiểu: 720p30 từ 768 Kbps 1080p30 từ 1.72 Mbps · Băng thông tối đa: Truyền: 4.3 Mbps Nhận: 10 Mbps |
Đầu vào Video | · 01 cổng HDMI cho trình chiếu hoặc chia sẻ dữ liệu trong phòng họp · Hộ trợ độ phân giải định dạng lớn nhất 4K (3840 x 2160) (Tích hợp sẵn trong bản SW phát hành trong tương lai) · Khung hình đạt được là 60 fps tại 1080p và 30 fps cho 2160p · Extended Display Identification Data (EDID) |
Khả năng chia sẻ dữ liệu | · Trình chiếu nội bộ lên tới 4K · Âm thanh thông qua HDMI |
Độ phân giải (truyền/nhận) trực tiếp video và chia sẻ dữ liệu | · Video: Lên đến 1920 x 1080@30 (HD1080p) · Chia sẻ dữ liệu: Lên đến 1920 x 1080@30 (HD1080p) |
Tính năng về âm thanh | · Âm thanh chất lượng cao 20-kHz · Acoustic echo cancellation (triệt vọng âm thanh) · Automatic Gain Control (AGC) (Tự động tăng giảm âm lượng) · Automatic noise reduction (Tự động giảm nhiễu âm thanh) · Đồng bộ hình ảnh và tiếng nói · Microphone tích hợp khả năng phát hiện thông minh voice tracking |