Tương thích với phần mềm | · Cisco Collaboration Endpoint Software Version 9.1.1 hoặc cao hơn, và Cisco Room OS |
Lựa chọn thành phần cho phần cứng | · Cáp Microphone mở rộng · Cáp chia sẻ dữ liệu HDMI 8m/26.2 ft |
Băng thông | · Lên đến 6 Mbps cho kết nối điểm – điểm |
Băng thông nhỏ nhất tương ứng độ phân giải/khung hình | · H.264: 720p30 từ 768 kbps 720p60 từ 1152 kbps 1080p30 từ 1472 kbps 1080p60 từ 2560 kbps |
Tính năng vượt tường lửa | · Công nghệ Cisco Expressway™ · H.460.18, H.460.19 vượt tường lửa |
Chuẩn hình ảnh | · H.264 · H.265 |
Cổng đầu vào hình ảnh | · 2 cổng vào HDMI hỗ trợ định dạng cao nhất lên đến 4K (3840 x 2160) tại 30 fps, mặc định hỗ trợ HD1080p60; HDMI 2 hỗ trợ nội dung HDCP cho trình chiếu tại chỗ · Consumer Electronics Control (CEC) 2.0 |
Cổng đầu ra hình ảnh | · 1 cổng ra HDMI hỗ trợ định dạng độ phân giải lên đến 3840 x 2160 tại 60 fps (4Kp60) · Độ phân giải hình ảnh trực tiếp (truyền và nhận) lên đến 1920 x 1080 tại 30,60 fps (1080p) · Consumer Electronics Control (CEC) 2.0 |
Chuẩn âm thanh | · G.711, G.722, G.722.1, G.729, AAC-LD, và Opus |
Các tính năng xử lý âm thanh | · Âm thanh chất lượng cao 20-kHz · Sửa lặp tiếng (đường ra) · Automatic Gain Control (AGC) (Tự động tăng giảm âm lượng) · Automatic noise reduction (Tự động giảm nhiễu âm thanh) · Đồng bộ hình ảnh và tiếng nói |
Cổng đầu vào âm thanh | · 2 cổng dùng cho microphone, chuẩn minijack 4-pin · 2 cổng vào âm thanh từ HDMI · Microphone tích hợp |
Cổng đầu ra âm thanh (mở rộng) | · 1 đường ra minijack (stereo) |
Loa (Tích hợp sẵn) | · Hệ thống loa chất lượng cao từ các kênh trái, giữa, và phải, thêm woofer · Tần số đáp ứng từ 50 Hz đến 20 kHz · Công suất khuếch đại âm thanh: 80W · Mức độ đầu ra lớn nhất SPL 90 dB |
Phát hiện giọng nói | · 6 thành phần microphone đa hướng cho phát hiện giọng nói chính xác |
Hiển thị | · Màn hình LCD 55 inch (1.4m), tấm nền LED · Độ phân giải: 3840 x 2160 (16:9) · Độ tương phản: điển hình 1100 · Góc quan sát: +/- 178 độ · Thời gian phản hồi: điển hình 8 ms · Độ sáng: điển hình 500 cd/m2 |
Tính năng song luồng hình ảnh | · Chuẩn H.239 (H.323) · Binary Floor Control Protocol (BFCP) (SIP) · Hỗ trợ độ phân giải lên đến 3840 x 2160 tại 5 fps |
Chia sẻ dữ liệu không dây | · Cisco Webex client (lên đến 3840 x 2160 tại 5 fps) · Cisco Intelligent Proximity client (Lên đến 1920 x 1080 tại 5 fps) |
Hỗ trợ họp đa điểm | · Tích hợp họp đa điểm với 4 điểm cầu với giao thức SIP/H.323 từ lựa chọn MultiSite |
Giao thức | · H.323 · SIP · Cisco Webex
|
Tính năng mã hóa nhúng sẵn | · H.323 và SIP cho kết nối điểm – điểm · Chuẩn cơ bản: H.235 v3 và Advanced Encryption Standard (AES) · Tự động sinh và trao đổi mã hóa |
Các tính năng mạng IP | · Tra cứu DNS để tìm cấu hình dịch vụ tự động · QoS · Quản lý băng thông IP động · Tự động tìm kiếm gatekeeper · Bộ nhớ đệm đồng bộ hình ảnh – tiếng nói động · H.245 dual-tone multifrequency (DTMF) tones trong H.323 · RFC 4733 DTMF tones trong SIP · Đồng bộ ngày giờ sử dụng NTP · Tự động hạ tốc độ nếu mất gói tin · Thực hiện cuộc gọi bằng URL · Giao thức DHCP · Hỗ trợ giao thức chứng thực mạng 802.1X · Hỗ trợ Vlan 802.1Q · 802.1p (QoS and class of service [CoS]) · ClearPath |
Quản lý cuộc gọi | · Cisco Unified Communications Manager (CUCM) ◦ Đăng ký tới CUCM ◦ Yêu cầu CUCM Version 9.1(2) hoặc cao hơn từ gói thiết bị cho for Cisco Webex Room Kit · Cisco Video Communication Server (VCS) ◦ Đăng ký tới VCS · Cisco Webex Service · Third-party H.323 Gatekeepers và chuẩn cơ bản SIP proxies |
Hỗ trợ giao thức mạng IPv6 | · Hỗ trợ cuộc gọi riêng biệt với H.323 và SIP · Hỗ trợ Dual-stack IPv4 và IPv6 cho DHCP, SSH, HTTP, HTTPS, DNS, DiffServ · Hỗ trợ địa chỉ tĩnh hoặc động |
Các tính năng bảo mật | · Quản lý thông qua HTTPS và SSH · Đặt mật khẩu đăng nhập · Đặt mật khẩu quản trị · Tính năng tắt các dịch vụ IP · Tính năng chống thay đổi các cấu hình mạng |
Cổng mạng | · 1 Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 cho LAN · 1 Ethernet (RJ-45) cho kết nối Cisco Touch 10 và nguồn · Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac 2.4 GHz/5 GHz, 2x2 MIMO · Bluetooth 4.0 LE |
Các cổng kết nối khác | · cổng USB 2.0 chuẩn A, Cổng USB 2.0 chuẩn B, mUSB, khe cài đặt lại cấu hình mặc định thiết bị |
Nguồn điện | · Tự động cung cấp nguồn điện · 100-240 VAC, 1.8-0.8A, 50/60 Hz · Rated: lớn nhất 142W · Nguồn tiêu thụ: 142W tại cấu hình chuẩn lớn nhất · Nguồn tiêu thụ tại chế độ ngủ: 40W |
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | · Nhiệt độ từ 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) · Độ ẩm từ 10% đến 90% (RH) |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển | · -20°C đến 60°C (-4°F to 140°F) tại RH 10% đến 90% (không ngưng tụ) |
Kích thước vật lý (H x W x D) | · Cisco Webex Room 55: Giá đỡ: 62.7 x 49 x 30.5 in (1593 x 1245 x 774mm) Giá gắn tường: 32.8 x 49.0 x 5.1 in (832 x 1245 x 130mm) Kích thước cơ bản: 62.7 x 49.0 x 30.5 in (1651 x 1245 x 774mm) |
Khối lượng | · Cisco Webex Room 55: Giá đỡ: 83.8 lb (38kg) Giá gắn tường: 68.3 lb (31kg) Kích thước cơ bản: 85.1 lb (38.6kg) Đơn vị khối lượng chính: 66.1 lb (30kg) |
Tổng quan về camera | · Camera UltraHD 5K · Hỗ trợ lên đến 60 fps · Cảm biến hình ảnh 15.1 MP (5184 x 2916 pixels) · 1/1.7 CMOS · 3x zoom · f/2.0 · Góc mở ngang 83°, góc mở đứng 51.5° · Tự động sửa lỗi (phát hiện âm thanh + khuôn mặt) · Tự động lấy nét, độ sáng và cân bằng trắng · Khoảng cách lấy nét đên 1m |