Tương thích với phần mềm | · Cisco Collaboration Endpoint Software Version 9.2 hoặc cao hơn, và Cisco Webex Room OS |
Các thành phần mặc định trong bộ Cisco Webex Room 70 | · Cisco Webex Codec Plus cho Room 70 · Cisco Quad camera · Loa · Cisco Touch 10 control unit · Lựa chọn lắp đặt: để bàn hoặc lắp đặt · 2 x microphone 20 để bàn · 2 x cáp HDMI trình chiếu dữ liệu, cáp mạng và nguồn |
Lựa chọn thành phần cho phần cứng | · Lựa chọn thêm Microphone 20 đặt bàn, Ceiling Mic |
Hiển thị | Cisco Webex Room 70S · Màn hình 70-inch TFT-LCD, edge-lit LED · Độ phân giải: 3840 x 2160 (16:9) · Độ tương phản: Typical 4000:1 · Góc quan sát: ◦ +/- 88 deg (đặc trưng) ◦ +/- 70 deg (nhỏ nhất) · Thời gian phản hồi: Đặc trưng 6 ms · Độ sáng: ◦ 230 cd/m2 @ 7,200K (mặc định) ◦ 260 cd/m2 @ 10,000K Cisco Webex Room 70D · Màn hình 2x 70-inch TFT-LCD, edge-lit LED · Độ phân giải: 3840 x 2160 (16:9) · Độ tương phản: đặc trưng 4000:1 · Góc quan sát: ◦ +/- 88 deg (đặc trưng) ◦ +/- 70 deg (nhở nhất) · Thời gian phản hồi: Typical 6 ms · Độ sáng: ◦ 230 cd/m2 @ 7,200K (mặc định) ◦ 260 cd/m2 @ 10,000K |
Băng thông | · Lên đến 6 Mbps cho kết nối điểm – điểm |
Băng thông nhỏ nhất tương ứng độ phân giải/khung hình | · H.264: 720p30 từ 768 kbps 720p60 từ 1152 kbps 1080p30 từ 1472 kbps 1080p60 từ 2560 kbps |
Tính năng vượt tường lửa | · Công nghệ Cisco Expressway™ · H.460.18, H.460.19 vượt tường lửa |
Chuẩn hình ảnh | · H.264 · H.265 |
Cổng đầu vào hình ảnh | · 1 cổng vào HDMI hỗ trợ định dạng cao nhất 1080p60 · 2 cổng vào HDMI hỗ trợ định dạng cao nhất lên đến 4K (3840 x 2160) tại 30 fps, mặc định hỗ trợ HD1080p60 · Consumer Electronics Control (CEC) 2.0 |
Cổng đầu ra hình ảnh | · 2 cổng ra HDMI hỗ trợ định dạng độ phân giải lên đến 3840 x 2160(4Kp60) · Độ phân giải hình ảnh trực tiếp (truyền và nhận) lên đến 1920 x 1080 (1080p) · Consumer Electronics Control (CEC) 2.0 |
Chuẩn âm thanh | · G.711, G.722, G.722.1, G.729, AAC-LD, và Opus |
Các tính năng xử lý âm thanh | · Âm thanh chất lượng cao 20-kHz · Sửa lặp tiếng (đường ra) · Automatic Gain Control (AGC) (Tự động tăng giảm âm lượng) · Automatic noise reduction (Tự động giảm nhiễu âm thanh) · Đồng bộ hình ảnh và tiếng nói |
Cổng đầu vào âm thanh | · 3 cổng dùng cho microphone, chuẩn minijack 4-pin · 2 cổng vào âm thanh từ HDMI |
Cổng đầu ra âm thanh (mở rộng) | · 1 đường ra minijack (stereo) |
Hệ thống âm thanh | · Tích hộ nhiều kênh full-range và loa bass · Tần số đáp ứng: 45 Hz đến 20 kHz · Đầu ra cấp độ lớn nhất SPL 104dB @ 1m |
Phát hiện giọng nói | · 6 thành phần microphone đa hướng cho phát hiện giọng nói chính xác |
Tính năng song luồng hình ảnh | · Chuẩn H.239 (H.323) · Binary Floor Control Protocol (BFCP) (SIP) · Hỗ trợ độ phân giải lên đến 3840 x 2160p5 (4Kp5) và 1080p30 |
Chia sẻ dữ liệu không dây | · Cisco Webex client (lên đến 3840 x 2160 tại 5 fps) · Cisco Intelligent Proximity client (Lên đến 1920 x 1080 tại 5 fps) |
Hỗ trợ họp đa điểm | · Tích hợp họp đa điểm với 4 điểm cầu với giao thức SIP/H.323 từ lựa chọn MultiSite |
Giao thức | · H.323 · SIP · Cisco Webex
|
Tính năng mã hóa nhúng sẵn | · H.323 và SIP cho kết nối điểm – điểm · Chuẩn cơ bản: H.235 v3 và Advanced Encryption Standard (AES) · Tự động sinh và trao đổi mã hóa |
Các tính năng mạng IP | · Tra cứu DNS để tìm cấu hình dịch vụ tự động · QoS · Quản lý băng thông IP động · Tự động tìm kiếm gatekeeper · Bộ nhớ đệm đồng bộ hình ảnh – tiếng nói động · H.245 dual-tone multifrequency (DTMF) tones trong H.323 · RFC 4733 DTMF tones trong SIP · Đồng bộ ngày giờ sử dụng NTP · Khả năng thích nghi và thích ứng của truyền thông · Thực hiện cuộc gọi bằng URL · Giao thức DHCP · Hỗ trợ giao thức chứng thực mạng 802.1X · Hỗ trợ Vlan 802.1Q · 802.1p (QoS and class of service [CoS]) · ClearPath |
Quản lý cuộc gọi | · Cisco Unified Communications Manager (CUCM) ◦ Đăng ký tới CUCM ◦ Yêu cầu CUCM Version 9.1(2) hoặc cao hơn từ gói thiết bị cho for Cisco Webex Room Kit · Cisco Video Communication Server (VCS) ◦ Đăng ký tới VCS · Cisco Webex Service · Third-party H.323 Gatekeepers và chuẩn cơ bản SIP proxies |
Cisco TelePresence Management Suite (TMS) | · Bắt đầu hỗ trợ cho Room 70 với phiên bản TMS 15.6.1 |
Hỗ trợ giao thức mạng IPv6 | · Hỗ trợ cuộc gọi riêng biệt với H.323 và SIP · Hỗ trợ Dual-stack IPv4 và IPv6 cho DHCP, SSH, HTTP, HTTPS, DNS, DiffServ · Hỗ trợ địa chỉ tĩnh hoặc động |
Các tính năng bảo mật | · Quản lý thông qua HTTPS và SSH · Đặt mật khẩu đăng nhập · Đặt mật khẩu quản trị · Tính năng tắt các dịch vụ IP · Tính năng chống thay đổi các cấu hình mạng |
Cổng mạng | · 1 Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 cho LAN · 1 Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 cho kết nối tới camera · 1 Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 với nguồn PoE cho kết nối tới Touch 10 · Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac 2.4 GHz/5 GHz, 2x2 MIMO · Bluetooth 4.0 LE |
Các cổng kết nối khác | · Cổng USB 2.0, mUSB, khe cài đặt lại cấu hình mặc định thiết bị |
Nguồn điện | · Tự động cung cấp nguồn điện · 100-240 VAC, 50/60 Hz · Với hệ thống 2 màn hình: Nguồn tiêu thụ 470W · Với hệ thống 1 màn hình: Nguồn tiêu thụ 258W |
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | · Nhiệt độ từ 0°C đến 35°C (32°F đến 95°F) · Độ ẩm từ 20% đến 90% (RH) · Chiều cao tối đa hoạt động: 3000m (9842ft) |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển | · -20°C đến 60°C (-4°F to 140°F) tại RH 10% đến 90% (không ngưng tụ) |
Kích thước (H x W x D) | Cisco Room 70D có chân đế: ◦ Chiều rộng: 124.76 in (3169 mm) ◦ Chiều cao: 75.59 in (1920 mm) ◦ Chiều sâu: 36.22 in (920 mm) ◦ Khối lượng, màn hình: 390.22 lb (177 kg) ◦ Khối lượng, chân đế: 77.16 lb (35 kg) ◦ Khối lượng: 471.79 lb (214 kg) Cisco Room 70S Có chân đế: ◦ Chiều rộng: 62.83 in (1596 mm) ◦ Chiều cao: 75.59 in (1920 mm) ◦ Chiều sâu: 36.22 in (1020 mm) ◦ Khối lượng, màn hình: 196.21 lb (89 kg) ◦ Khối lượng, chân đế: 57.32 lb (26 kg) ◦ Khối lượng: 249.12 lb (113 kg) Cisco Room 70D gắn tường: ◦ Chiều rộng: 124.76 in (3169 mm) ◦ Chiều cao: 49.53 in (1258 mm) ◦ Chiều sâu: 5.91 in (150 mm) ◦ Khối lượng, màn hình: 390.22 lb (177 kg) ◦ Khối lượng, chân đế: 88.18 lb (40 kg) ◦ Khối lượng: 485. 02 lb (220 kg) Cisco Room 70S gắn tường: ◦ Chiều rộng: 62.83 in (1596 mm) ◦ Chiều cao: 49.53 in (1258 mm) ◦ Chiều sâu: 5.91 in (150 mm) ◦ Khối lượng, màn hình: 196.21 lb (89 kg) ◦ Khối lượng, chân đế: 57.32 lb (26 kg) ◦ Khối lượng: 253.53 lb (115 kg) |
Tổng quan về camera | · Camera UltraHD 5K · Hỗ trợ lên đến 60 fps · Cảm biến hình ảnh 15.1 MP · 1/1.7 CMOS · 5x zoom số · f/2.0 · Góc mở ngang 83°, góc mở đứng 51.5° · Tự động sửa lỗi (phát hiện âm thanh + khuôn mặt) · Độ phân giải 5120 x 2880 · Tự động lấy nét, độ sáng và cân bằng trắng · Khoảng cách lấy nét đên 1m |